Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Security & protection > Access control systems
Access control systems
Of or pertaining to a system that controls of access to a particular area.
Industry: Security & protection
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Access control systems
Access control systems
trong khi
Language; Access control systems
một cụm từ được sử dụng để giới thiệu một tuyên bố trái ngược
trong khi trái lại
Language; Access control systems
một cụm từ được sử dụng để giới thiệu một tuyên bố trái ngược
Dịch vụ an ninh
Security & protection; Access control systems
Các dịch vụ do các công ty an ninh cung cấp bao gồm các hệ thống kiểm soát tiếp cận, các dịch vụ báo động và các sản phẩm CCTV.
HDMI
Computer; Access control systems
High-Definition Multimedia Interface là một giao diện phương tiện truyền thông kỹ thuật số thiết bị điện tử để chuyển higy chất lượng âm thanh và video với một dây cáp duy ...
Bộ điều khiển đồ họa
Computer; Access control systems
Một thuật ngữ dùng để mô tả một máy tính đồ họa phần cứng.
Thẻ đồ họa
Computer; Access control systems
Một card đồ họa là một thẻ máy tính dành riêng để kết xuất đồ họa chẳng hạn như hình ảnh hoặc video. Card đồ họa xác định số lượng màu sắc, làm mới tỷ lệ và độ phân giải của màn hình của máy ...