Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Weather
Weather
Of or pertaining to the state of the atmosphere and/or the science of monitoring, measuring and interpreting meteorological changes.
0Categories 93553Terms
Add a new termContributors in Weather
Weather >
dizygotic đôi
Health care; Pharmacy
Anh em sinh đôi sinh từ thụ tinh của trứng riêng biệt hai bởi hai spermatozoa riêng biệt; các thành viên của cặp này cũng tương tự như không có nhiều biến hơn là hai nontwin anh ...
Hải quan hóa đơn
Transportation; Ocean shipping
Một hình thức đòi hỏi phải có tất cả dữ liệu trong hóa đơn cùng với một giấy chứng nhận giá trị và/hoặc giấy chứng nhận nguồn gốc. Yêu cầu trong một số quốc gia (lãnh thổ Anh ...