Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Travel

Travel

Related to the process of embarking on a journey from one place to another.

0Categories 7388Terms

Add a new term

Contributors in Travel

Travel >

dyspnea

Health care; Pharmacy

Dyspnea được gọi là thở hụt hơi thở hoặc khó khăn hoặc distress tại thở.

tiềm năng gợi lên

Health care; Pharmacy

Kỹ EEG dựa trên thuật liên quan đến đo lường của sóng não hoạt động để đáp ứng với sự kích thích, thường thị giác hoặc thính giác.

khảo nghiệm liên kết với enzym immunosorbent (ELISA)

Health care; Pharmacy

ELISA có thể được sử dụng để thử nghiệm cho các kháng thể để một tác nhân truyền nhiễm.

enanthem

Health care; Pharmacy

Vụ phun trào trên một màng nhầy (như bên trong miệng) xảy ra như là một triệu chứng của một căn bệnh.

dactylitis

Health care; Pharmacy

Ban đỏ và sưng lên bàn tay, chân, ngón tay và ngón chân. Còn được gọi là hội chứng tay và chân.

chu kỳ dài liên tục estrogen-progestogen trị liệu

Health care; Pharmacy

Estrogen được đưa ra hàng ngày và một progestogen được cho sáu lần một năm (mỗi tháng khác cho 12-14 ngày).

nhóm cyclic estrogen-progestogen trị liệu

Health care; Pharmacy

Estrogen thực hiện liên tục, với một progestogen thêm cyclically 10 đến 14 ngày qua trong mỗi chu kỳ 28 ngày.

Sub-categories