Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > TV shows

TV shows

Related to any programme that is broadcast on television.

0Categories 2684Terms

Add a new term

Contributors in TV shows

TV shows >

dùi

Health care; Pharmacy

Hơi xanh tint vào da hoặc mucous thành vì của thiếu oxy.

ankylosis

Health care; Pharmacy

Xương tổng hợp kết quả từ viêm mạn tính chung.

đau cấp tính

Health care; Pharmacy

Có thể là một cá nhân chú ý hữu ích physiologic trình bệnh tiểu bang và tình huống có thể gây hại. Advisories, unremitting, undertreated, viêm đau, khi nó outlives tính hữu dụng ...

chỉ số tim

Health care; Pharmacy

Tim đầu ra tiêu chuẩn hóa cho bề mặt cơ thể. Toán học, chỉ số tim = tim đầu ra/cơ thể bề mặt.

B-loại natriuretic peptide

Health care; Pharmacy

B-loại natriuretic peptide là một 32 amino acid polypeptide tiết ra bởi ventricles để đáp ứng với quá nhiều myocyte kéo dài. Cao cấp thường thấy ở bệnh nhân rối loạn chức năng hệ ...

dược chất

Health care; Pharmacy

Số lượng lớn các hợp chất mà từ đó các sản phẩm thuốc chuẩn bị sẵn sàng.

phun ra lỗi

Metals; Aluminum

Một hình nón có hình dạng bất thường như một khoang trong một sản phẩm đùn (vòng một hồ sơ rỗng hoặc ống) được thành lập ở phía cực phía sau, nếu đùn quá ...

Sub-categories