Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > TV shows
TV shows
Related to any programme that is broadcast on television.
0Categories 2684Terms
Add a new termContributors in TV shows
TV shows >
các hoạt động sinh hoạt hàng ngày
Health care; Pharmacy
Mặc quần áo, tắm, nhận được xung quanh bên trong nhà, cho ăn, vệ sinh và chải chuốt. Xem công cụ cũng hoạt động của cuộc sống hàng ngày.
cổ tử cung effacement
Health care; Pharmacy
Trong giai đoạn đầu tiên của lao động, như cổ tử cung là mở, đó cũng mỏng. Mỏng của cổ tử cung được gọi là effacement.
aneuploid
Health care; Pharmacy
Độ lệch bằng một số nguyên trong tổng số nhiễm sắc thể trong một tế bào so với bình thường (46 ở người).
kiết lỵ
Health care; Pharmacy
Tiêu chảy đặc trưng bởi máu, niêm dịch, và leukocytes trong phân với tenesmus và sốt.
kết quả discordant
Health care; Pharmacy
Tình trạng kết quả khác nhau cho hai hay nhiều cá nhân, như trong một nghiên cứu cặp kết hợp case–control, khi một đối tượng trong một cặp được tiếp xúc và các cá nhân khác là ...