Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Sporting goods
Sporting goods
Any product that is associated with or used for the playing of sports.
0Categories 503Terms
Add a new termContributors in Sporting goods
Sporting goods >
diverticulitis
Health care; Pharmacy
Viêm của một diverticulum, đặc biệt là của các túi nhỏ trong tường ruột kết mà điền vào với ứ đọng đề phân tác và trở thành bị viêm; hiếm khi, họ có thể gây trở ngại, thủng hoặc ...