Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Regulatory
Regulatory
Rules or methods used to keep in check commercial norms or standards of products or services.
0Categories 542Terms
Add a new termContributors in Regulatory
Regulatory >
dizygotic đôi
Health care; Pharmacy
Anh em sinh đôi sinh từ thụ tinh của trứng riêng biệt hai bởi hai spermatozoa riêng biệt; các thành viên của cặp này cũng tương tự như không có nhiều biến hơn là hai nontwin anh ...
Hải quan hóa đơn
Transportation; Ocean shipping
Một hình thức đòi hỏi phải có tất cả dữ liệu trong hóa đơn cùng với một giấy chứng nhận giá trị và/hoặc giấy chứng nhận nguồn gốc. Yêu cầu trong một số quốc gia (lãnh thổ Anh ...