Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Railways
Railways
The means of conveyance of passengers and goods by way of wheeled vehicles running on rail tracks.
0Categories 4163Terms
Add a new termContributors in Railways
Railways >
diverticulitis
Health care; Pharmacy
Viêm của một diverticulum, đặc biệt là của các túi nhỏ trong tường ruột kết mà điền vào với ứ đọng đề phân tác và trở thành bị viêm; hiếm khi, họ có thể gây trở ngại, thủng hoặc ...