Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Quality management

Quality management

Relating to the processes or means used to achieve product and service quality.

0Categories 97460Terms

Add a new term

Contributors in Quality management

Quality management >

plasmid

Plants; Plant pathology

Một thông tư tự nhân bản nguyên di truyền tố, đó không phải là một phần của một nhiễm sắc thể; plasmid được sử dụng trong các thí nghiệm tái tổ hợp DNA nhận và vectơ ADN nước ...

mét

Metal packaging; Shipping containers

Cơ bản đơn vị đo lường cho gỗ xẻ. Một ban chân là tương đương với một hội đồng one–inch, 12 inch rộng và 1 chân dài. Vì vậy, một ban 10 feet dài, 12 inch rộng, và 1 inch dày chứa ...

phản ứng bất lợi thuốc

Health care; Pharmacy

Bất kỳ tác dụng khí độc hại, không mong đợi, và không mong muốn của một loại thuốc mà xảy ra vào liều dùng ở người cho dự phòng, chẩn đoán hoặc điều ...

ma túy

Health care; Pharmacy

Bất kỳ chất hoặc sản phẩm được sử dụng bởi hoặc tổ chức cho một bệnh nhân cho các mục đích điều trị, phòng ngừa hoặc chẩn đoán.

anticoagulant

Health care; Pharmacy

Bất kỳ chất ức chế, ngăn chặn, hoặc chậm trễ hình thành cục máu đông. Các chất tự nhiên và điều chỉnh thác đông máu. Một số thuốc đã được xác định trong một loạt các mô động vật ...

chặn hoặc kết lại cho vưng

Metal packaging; Shipping containers

Gỗ hoặc bằng kim loại hỗ trợ để giữ cho lô hàng tại chỗ để ngăn chặn hàng hóa chuyển dịch.

tàu hỏa bị chặn

Metal packaging; Shipping containers

Railcars nhóm lại trong một chuyến tàu do đích để cho các phân đoạn (khối) có thể được uncoupled và các điểm đến định tuyến đến khác nhau như tàu di chuyển qua các nút khác nhau. ...

Sub-categories