Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Personal care products
Personal care products
Also known as toiletries, this industry refers to the manufacturing of consumer products which are used for beautification or personal hygiene.
0Categories 14182Terms
Add a new termContributors in Personal care products
Personal care products >
công dân bảo hành
Jewelry; General jewelry
Tất cả các công dân đồng hồ là theo bảo hành có giới hạn cho một khoảng thời gian năm năm kể từ ngày mua, ban đầu. Xem bảo hành đầy ...
bật tắt clasp
Jewelry; General jewelry
Một thanh kim loại vào một đầu của chuỗi phù hợp thông qua một chiếc nhẫn kim loại nhỏ vào cuối đối diện. Khi phẳng, thanh không thể phù hợp với trở lại thông qua các vòng, bảo vệ ...
nuôi cấy ngọc trai
Jewelry; General jewelry
Ngọc trai văn hóa được tạo ra khi kích thích nhỏ được chèn vào một mollusk vỏ. Nacre xây dựng xung quanh các kích thích theo thời gian, kết quả là nuôi cấy ngọc trai. Ngọc trai ...
Vương miện (xem)
Jewelry; General jewelry
Một nhô lên kim loại nằm ở mặt bên của một watchcase và được sử dụng để thiết lập các xem cho đúng thời gian và ngày. Một số đồng hồ có nhiều thân răng để điều khiển các chức năng ...
vĩ độ
Photography; Professional photography
mức độ mà tiếp xúc có thể được thay đổi và vẫn còn sản xuất một hình ảnh chấp nhận được. Mức độ vĩ độ khác nhau của bộ phim kiểu. Nhanh hơn phim có xu hướng có vĩ độ lớn hơn so ...
in
Photography; Professional photography
trong nhiếp ảnh là một hình ảnh, thường tích cực, mà đã được sản xuất bởi các hành động của ánh sáng trên giấy hoặc tương tự như vật liệu phủ một lớp một nhu tương ánh sáng nhạy ...
tấm màn che
Photography; Professional photography
là một khoản tiền bạc phân bố đồng đều trong một hình ảnh, không tạo thành một phần của hình ảnh. Còn được gọi là sương mù.