Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Personal care products
Personal care products
Also known as toiletries, this industry refers to the manufacturing of consumer products which are used for beautification or personal hygiene.
0Categories 14182Terms
Add a new termContributors in Personal care products
Personal care products >
điện thoại di động mã
Software; Productivity software
Bất kỳ mã được đặt trên một máy chủ Trung tâm là có nghĩa là để được tải về và chạy theo nhiều khách hàng. Điện thoại di động mã có thể được phân phối bằng cách sử dụng Web máy ...
Becharof Lake
Water bodies; Lakes
Becharof Lake là một hồ dài 37 Dặm (60 km) trên bán đảo Alaska. It's thị này tọa lạc 23 dặm Anh (37 km) phía đông nam của Egegik, trong dãy núi ...
Wilson Lake
Water bodies; Lakes
Wilson hồ là hồ chứa nước tạo bởi Wilson Dam là một phần của Tennessee Valley Authority. Hồ kéo dài từ Wilson Dam đến Wheeler đập.
Wheeler Lake
Water bodies; Lakes
Wheeler hồ này tọa lạc ở phía bắc Hoa Kỳ tiểu bang Alabama, giữa Greeneville và Huntsville. Bởi Wheeler Dam dọc theo sông Tennessee River, nó kéo dài 60 dặm (96,5 km) từ Wheeler ...
Weiss Lake
Water bodies; Lakes
Weiss hồ là một hồ ở miền đông bắc Alabama thuộc sở hữu của công ty điện lực Alabama. Hồ gồm mẫu 30,200 Anh (122 km2), tất cả đến từ các sông Coosa, Chattooga River ...
Afghanistan chụp rampage
Politics; International politics
Giết 16 Afghan bởi một quân nhân Mỹ đơn độc, khối lượng đã dẫn đến bị hư hại nặng nề quan hệ giữa Hoa Kỳ và Afghanistan. Staff Sgt. Robert kiện đã bị buộc tội giết chết thường dân ...
Sao chổi McNaught-Hughes
Astronomy; Comets
McNaught-Hughes là một sao chổi định kỳ trong hệ mặt trời. Phải mất 6,65 năm để quỹ đạo mặt trời và 4,2 km đường kính.