Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Personal care products
Personal care products
Also known as toiletries, this industry refers to the manufacturing of consumer products which are used for beautification or personal hygiene.
0Categories 14182Terms
Add a new termContributors in Personal care products
Personal care products >
nhiều đèn flash
Photography; Professional photography
là việc sử dụng nhiều hơn một flash đơn vị, điều thường hành cùng một lúc để ánh sáng một chủ đề.
Quay lại in
Photography; Professional photography
thông tin được in trên mặt sau của một hình ảnh của photofinisher. Hệ thống tiêu chuẩn yêu cầu in ấn của khung số, phim băng số và chế biến ngày tự động ở mặt sau của mỗi in nâng ...
glottochronology
Archaeology; Human evolution
Một phương pháp gây tranh cãi đánh giá thời gian phân kỳ của hai ngôn ngữ dựa trên những thay đổi từ vựng (lexicostatistics), và diễn tả như một công thức số ...
sự khác biệt
Archaeology; Human evolution
Một khía cạnh của sự phát triển liên quan đến sự hình thành của các loại khác nhau của các tế bào, các mô, và các cơ quan thông qua các quá trình của quy định cụ thể của biểu hiện ...
giai đoạn
Archaeology; Human evolution
Trong địa chất học, một bộ phận của một thời đại, Quaternary kỳ đại Tân sinh.