Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Office equipment
Office equipment
Any stationary, device, electrical appliance or tool which is predominantly used in an office setting.
0Categories 3299Terms
Add a new termContributors in Office equipment
Office equipment >
bồn tắm Sitz
Health care; General
Tắm trong đó chỉ có hông và Mông đang đắm mình trong nước cứu trợ trực tràng hoặc âm đạo khó chịu.
bộ xương
Health care; General
Khuôn khổ xương cứng của cơ thể con người mà hỗ trợ các mô và bảo vệ các cơ quan.