Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Computer > Storage
Storage
Any competing device or software used to record data.
Industry: Computer
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Storage
Storage
bộ lọc thông thấp
Computer; Storage
Một bộ lọc thông thấp là một bộ lọc mà đi tín hiệu tần số thấp, nhưng attenuates (Giảm biên độ của) tín hiệu với tần số cao hơn tần số cắt.
Tăng tốc ứng dụng
Computer; Storage
Tăng tốc ứng dụng là quá trình sử dụng kết hợp các kỹ thuật để cải thiện hiệu suất ứng dụng và thời gian đáp ứng trên các kết nối mạng.
steganography
Computer; Storage
Tạo ra phương tiện truyền thông bí mật nơi sự tồn tại của thư không được biết đến với những người khác và dường như được phát hiện. Nó có thể hữu dụng hơn so với mã hóa thường xuyên, như thư được mã ...
Featured blossaries
weavingthoughts1
0
Terms
1
Bảng chú giải
0
Followers
Best Places to visit in Thane
2la
0
Terms
16
Bảng chú giải
4
Followers