Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Natural environment
Natural environment
Related to any physical feature of the earth's natural environment.
0Categories 71833Terms
Add a new termContributors in Natural environment
Natural environment >
in ra giấy tờ
Photography; Professional photography
ánh sáng nhạy cảm giấy tờ in ấn mà hiện ra tối đen trong thời gian tiếp xúc với ánh sáng mặt trời. Cũng được gọi là liên hệ với các giấy tờ in ...
kính ngắm
Photography; Professional photography
một hệ thống được sử dụng cho sáng tác và đôi khi tập trung chủ đề. Có một số loại: tầm nhìn trực tiếp, quang học, kính mặt đất hay phản ...
chiaroscuro
Photography; Professional photography
hiệu ứng ánh sáng và bóng râm. Cách mà các đối tượng có thể được nhấn mạnh bởi bản vá của ánh sáng, hoặc che khuất của bóng tối.
sự cẩn thận
Archaeology; Human evolution
Việc sử dụng các giả định càng ít càng tốt trong một lời giải thích hay lý thuyết, "Occam's razor" là một ví dụ.
centromeres (kinetochore)
Archaeology; Human evolution
Một khu vực chuyên môn của một nhiễm sắc thể được xem như một co dãn dưới kính hiển vi. Khu vực này là quan trọng trong các hoạt động của các nhiễm sắc thể trong phân chia tế ...
zygomatic arch
Archaeology; Human evolution
Xương vòm trên phía bên của má được hình thành bởi dự của xương zygomatic và thời xương, bao quanh các sợi của cơ bắp temporalis và cho tập tin đính kèm của cơ bắp ...