Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Natural environment
Natural environment
Related to any physical feature of the earth's natural environment.
0Categories 71833Terms
Add a new termContributors in Natural environment
Natural environment >
Sao chổi của Howell
Astronomy; Comets
Howell là một sao chổi định kỳ trong hệ mặt trời.\u000aNgày 11 tháng chín 2031 sao chổi sẽ vượt qua 0.0750 AU (11,220,000 km; 6,970,000 dặm) từ sao ...
tính lương hình
Archaeology; Human evolution
Một nhân vật đa hình trong đó phái nam và phái nữ chiếm một loài khác nhau ở một số khía cạnh của họ giải phẫu không trực tiếp liên quan đến sinh sản hay ...
tín hiệu nhận dạng hạt (SRP)
Archaeology; Human evolution
Trong sinh vật nhân chuẩn, một phức tạp của một phân tử RNA nhỏ với sáu protein, tạm thời có thể tạm dừng tổng hợp protein bằng công nhận chuỗi tín hiệu một polypeptide mới mẻ ...
trở lại ánh sáng
Jewelry; General jewelry
Lượng ánh sáng phản ánh trên đầu trang của kim cương mắt, hoặc đo lường các kim cương rực rỡ.
các yếu tố nổi
Photography; Professional photography
thành một hoặc nhiều phần trong một ống kính mà điều chỉnh vị trí tương đối với các thành phần khác trong thời gian tập trung hoặc phóng to. Được sử dụng để duy trì sự điều chỉnh ...