Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Life Sciences
Life Sciences
The life sciences encompass all the fields of science concerned with the study of living organisms, and not ecluding other subjects such as bioethics.
0Categories 1347Terms
Add a new termContributors in Life Sciences
Life Sciences >
dizygotic đôi
Health care; Pharmacy
Anh em sinh đôi sinh từ thụ tinh của trứng riêng biệt hai bởi hai spermatozoa riêng biệt; các thành viên của cặp này cũng tương tự như không có nhiều biến hơn là hai nontwin anh ...
Hải quan hóa đơn
Transportation; Ocean shipping
Một hình thức đòi hỏi phải có tất cả dữ liệu trong hóa đơn cùng với một giấy chứng nhận giá trị và/hoặc giấy chứng nhận nguồn gốc. Yêu cầu trong một số quốc gia (lãnh thổ Anh ...