Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Food (other)
Food (other)
General food products.
0Categories 26236Terms
Add a new termContributors in Food (other)
Food (other) >
diverticulitis
Health care; Pharmacy
Viêm của một diverticulum, đặc biệt là của các túi nhỏ trong tường ruột kết mà điền vào với ứ đọng đề phân tác và trở thành bị viêm; hiếm khi, họ có thể gây trở ngại, thủng hoặc ...