Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Financial services
Financial services
Related to any service provided by the finance industry, which encompasses a broad range of organisations that deal with the management of money.
0Categories 144162Terms
Add a new termContributors in Financial services
Financial services >
diverticulitis
Health care; Pharmacy
Viêm của một diverticulum, đặc biệt là của các túi nhỏ trong tường ruột kết mà điền vào với ứ đọng đề phân tác và trở thành bị viêm; hiếm khi, họ có thể gây trở ngại, thủng hoặc ...