Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Communication

Communication

The activity of conveying information and ideas to others through the exchange of speech, written messages, signals or behaviour such as body language.

0Categories 8393Terms

Add a new term

Contributors in Communication

Communication >

rực

Culinary arts; Cooking

Một nhẹ hương vị thành viên của gia đình mùi tây, thảo mộc này thơm có nhọn, màu xanh lá với một hương vị hồi khó nắm bắt. Rực là một trong những thành phần chính trong tiền phạt ...

cá mập

Culinary arts; Cooking

Mặc dù Hoa Kỳ đã chỉ vừa mới bắt đầu để đánh giá cao những thành tích của cá này, nền văn hóa khác đã ăn cá mập cho liên đại. Một số loài cá mập phổ biến hơn là leopard, mako, ...

Thung lũng của các búp bê

Literature; Bestsellers

Đây là một tiêu đề của một tiểu thuyết lớn của nhà văn người Mỹ Jacqueline Susann, xuất bản năm 1966. Búp bê"" trong tiêu đề là một thuật ngữ tiếng lóng downers, barbiturates được ...

bệnh viêm gan

Medical; Gastroenterology

Một kích thích gan đôi khi gây ra tổn thương vĩnh viễn. Viêm gan có thể được gây ra bởi virus, thuốc, hoặc độc tố.

Soi ruột già ảo (VC)

Medical; Gastroenterology

Một thủ tục sử dụng tia x và máy tính để sản xuất hai và three dimensional ảnh của ruột kết và hiển thị chúng trên màn hình. Một vc có thể được thực hiện với computerized cắt lớp ...

Phúng dụ

Literature; Fiction

Một câu chuyện tượng trưng trong đó các chi tiết bề mặt bao hàm một ý nghĩa thứ cấp. Allegory thường có dạng của một câu chuyện mà trong đó các nhân vật đại diện cho đạo đức phẩm ...

tài liệu hướng dẫn

Software; Software development

Sự giúp đỡ và câu chuyện khác mô tả các tài sản và các hoạt động có trong các nhà máy sản xuất phần mềm.

Sub-categories