Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Communication
Communication
The activity of conveying information and ideas to others through the exchange of speech, written messages, signals or behaviour such as body language.
0Categories 8393Terms
Add a new termContributors in Communication
Communication >
Sao chổi Grigg–Skjellerup
Astronomy; Comets
Sao chổi Grigg–Skjellerup (chính thức gọi là 26 P/Grigg–Skjellerup) là một sao chổi định kỳ. Phát hiện năm 1902 bởi John Grigg của New Zealand, và tái phát hiện năm xuất hiện tiếp ...
quá trình
Software; Productivity software
Cấu trúc bộ là hoạt động được thiết kế để mang lại một kết quả cụ thể hoặc đầu ra.
thủ tục
Software; Productivity software
Một chuỗi các tờ khai và phát biểu được thực hiện như một đơn vị.
Schaumasse (sao chổi)
Astronomy; Comets
Sao chổi Schaumasse là một sao chổi định kỳ phát hiện bởi Alexandre Schaumasse (Nice, Pháp) ngày 1 tháng 12 năm 1911 như 12 độ lớn. Vào cuối năm 1912, nó được công nhận là một sao ...
Sao chổi Brorsen–Metcalf
Astronomy; Comets
Sao chổi Brorsen–Metcalf là một sao chổi định kỳ trong hệ mặt trời được phát lần đầu tiên hiện Theodor Brorsen (Altona, Đức) vào ngày 20 tháng bảy năm 1847, và một lần nữa bởi ...
Sao chổi Kopff
Astronomy; Comets
Sao chổi Kopff hoặc 22 P/Kopff là một sao chổi định kỳ trong hệ mặt trời. Phát hiện ngày 23 tháng tám năm 1906, nó được đặt theo tên tháng tám Kopff đã khám phá ra sao chổi. Sao ...
Sao chổi Giacobini–Zinner
Astronomy; Comets
Sao chổi Giacobini–Zinner (tên gọi chính thức: 21 P/Giacobini–Zinner) là một sao chổi định kỳ trong hệ mặt trời. Nó được phát hiện bởi Michel Giacobini từ (Nice, Pháp), những ...