Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Communication
Communication
The activity of conveying information and ideas to others through the exchange of speech, written messages, signals or behaviour such as body language.
0Categories 8393Terms
Add a new termContributors in Communication
Communication >
diverticulitis
Health care; Pharmacy
Viêm của một diverticulum, đặc biệt là của các túi nhỏ trong tường ruột kết mà điền vào với ứ đọng đề phân tác và trở thành bị viêm; hiếm khi, họ có thể gây trở ngại, thủng hoặc ...