Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Chemistry
Chemistry
A branch of physical science that is concerned with the study of matter and energy and how they interact.
0Categories 145369Terms
Add a new termContributors in Chemistry
Chemistry >
Cellophane máy đúc repairer
Professional careers; Occupational titles
Một chuyên nghiệp những người sửa chữa và duy trì cellophane tạo thành máy, bằng cách sử dụng handtools. Respnsibilities bao gồm: *quan sát máy hoạt động và lắng nghe âm thanh ...
Antebellum Bulldog
Animals; Dogs
Altamaha Plantation Dog hoặc Antebellum Bulldog là một người Mỹ giống chó giống mới, phát triển trong lưu vực sông Valley Altamaha, một khu vực Nam phía đông ...
Appenzeller Sennenhund
Animals; Dogs
Appenzeller Sennenhund là một giống chó vừa kích thước của con chó, một trong bốn khu vực giống Sennenhund-loại chó từ dãy núi Alps Thụy sĩ. Tên Sennenhund đề cập đến người gọi là ...
Dogo Argentino
Animals; Dogs
Dogo Argentino (còn được gọi là Argentina Dogo hoặc người Argentina Mastiff) là một con chó lớn, màu trắng, cơ bắp mà đã được phát triển ở Argentina cho mục đích của trò chơi big ...
Con trỏ Ariège
Animals; Dogs
Các Braque de l'Ariège, dịch sang tiếng Anh là Ariège trỏ chó hay Ariège Pointer, là một giống chó, một tiếng Pháp săn bắn chó của trỏ súng chó loại. Các giống được giữ chủ yếu ...
lệ phí môi giới
Business services; Relocation
Chi phí cho các dịch vụ kết xuất bởi một đại lý ký quỹ.
xương sườn (xoắn)
Machine tools; Bearings
Trong con dấu, lâu dài, thu hẹp chiếu đó là bình thường tam giác trong phần chéo. Nó được đúc vào bề mặt bên ngoài môi của một con dấu xoắn. Sườn là định hướng ở một góc với trục ...