Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Aviation
Aviation
Dealing with vehicles or machines used in flight or propulsion through the air.
0Categories 89331Terms
Add a new termContributors in Aviation
Aviation >
diverticulitis
Health care; Pharmacy
Viêm của một diverticulum, đặc biệt là của các túi nhỏ trong tường ruột kết mà điền vào với ứ đọng đề phân tác và trở thành bị viêm; hiếm khi, họ có thể gây trở ngại, thủng hoặc ...