Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Audio equipment
Audio equipment
Any device, electrical or otherwise, designed to reproduce, record or process sound.
0Categories 158Terms
Add a new termContributors in Audio equipment
Audio equipment >
bồn tắm Sitz
Health care; General
Tắm trong đó chỉ có hông và Mông đang đắm mình trong nước cứu trợ trực tràng hoặc âm đạo khó chịu.
bộ xương
Health care; General
Khuôn khổ xương cứng của cơ thể con người mà hỗ trợ các mô và bảo vệ các cơ quan.