Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > palabra

palabra

Un conjunto ordenado de caracteres que se almacenan, se direccionan, se transmiten y se operan como una sola entidad dentro de una computadora determinada. En el contexto de las estaciones de trabajo SPARC, una palabra de 32 bits.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Computer
  • Category: Workstations
  • Company: Sun
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Beverly Henry
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Holiday Category: Festivals

Festival del Bote Dragón

Celebrado en China, así como en otros países del Sureste de Asia, el Festival del Bote Dragón es el quinto day del quinto mes del calendario lunar. En ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Extinct Birds and Animals

Chuyên mục: Animals   2 20 Terms

Boeing Company

Chuyên mục: Technology   2 20 Terms

Browers Terms By Category