Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > palabra
palabra
Un conjunto ordenado de caracteres que se almacenan, se direccionan, se transmiten y se operan como una sola entidad dentro de una computadora determinada. En el contexto de las estaciones de trabajo SPARC, una palabra de 32 bits.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Computer
- Category: Workstations
- Company: Sun
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Festival del Bote Dragón
Celebrado en China, así como en otros países del Sureste de Asia, el Festival del Bote Dragón es el quinto day del quinto mes del calendario lunar. En ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Tatevik888
0
Terms
5
Bảng chú giải
0
Followers
Extinct Birds and Animals
Chuyên mục: Animals 2 20 Terms
Browers Terms By Category
- Prevention & protection(6450)
- Fire fighting(286)
Fire safety(6736) Terms
- Dating(35)
- Romantic love(13)
- Platonic love(2)
- Family love(1)
Love(51) Terms
- Satellites(455)
- Space flight(332)
- Control systems(178)
- Space shuttle(72)
Aerospace(1037) Terms
- General seafood(50)
- Shellfish(1)
Seafood(51) Terms
- Natural gas(4949)
- Coal(2541)
- Petrol(2335)
- Energy efficiency(1411)
- Nuclear energy(565)
- Energy trade(526)