Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > vulnerabilidad

vulnerabilidad

Un defecto explotable en una aplicación de software o sistema operativo que permite a los hackers acceder a los sistemas, obtener información o utilizarlos para sus propios fines.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Internet
  • Category: Internet security
  • Company: McAfee
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Marco Bustamante
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 6

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Video games Category: General gaming

Exposición de Entretenimiento Electrónico (E3)

Una conferencia anual que se celebra cada mes de junio en Los Angeles, en la que los desarrolladores de videojuegos anuncian y muestran sus futuros ...

Featured blossaries

Star Trek

Chuyên mục: Entertainment   2 3 Terms

Twitter

Chuyên mục: Technology   1 15 Terms