Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > Vena Cava

Vena Cava

Cualquiera de las dos grandes venas que regresan la sangre al atrio derecho del corazón. La vena cava superior regresa la sangre de la cabeza, cuello y pecho; la vena cava inferior regresa la sangre desde las piernas y el abdomen.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

vhanedelgado
  • 0

    Terms

  • 15

    Bảng chú giải

  • 7

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Mobile communications Category: Mobile phones

Samsung Galaxy S6 Edge

The Edge Samsung Galaxy S6 es uno de los dos teléfonos móviles protagonista para el 2015; el otro es el Samsung Galaxy S6.  El S6 Edge se anunció ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Most Widely Spoken Languages in the World 2014

Chuyên mục: Languages   2 10 Terms

Characters In The Legend Of Zelda Series

Chuyên mục: Entertainment   3 29 Terms

Browers Terms By Category