Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > Vena Cava
Vena Cava
Cualquiera de las dos grandes venas que regresan la sangre al atrio derecho del corazón. La vena cava superior regresa la sangre de la cabeza, cuello y pecho; la vena cava inferior regresa la sangre desde las piernas y el abdomen.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Medical devices
- Category: Cardiac supplies
- Company: Boston Scientific
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Mobile communications Category: Mobile phones
Samsung Galaxy S6 Edge
The Edge Samsung Galaxy S6 es uno de los dos teléfonos móviles protagonista para el 2015; el otro es el Samsung Galaxy S6. El S6 Edge se anunció ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Sanket0510
0
Terms
22
Bảng chú giải
25
Followers
Most Widely Spoken Languages in the World 2014
Chuyên mục: Languages 2 10 Terms
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Characters In The Legend Of Zelda Series
Chuyên mục: Entertainment 3 29 Terms
Browers Terms By Category
- Characters(952)
- Fighting games(83)
- Shmups(77)
- General gaming(72)
- MMO(70)
- Rhythm games(62)
Video games(1405) Terms
- Advertising(244)
- Event(2)
Marketing(246) Terms
- Natural gas(4949)
- Coal(2541)
- Petrol(2335)
- Energy efficiency(1411)
- Nuclear energy(565)
- Energy trade(526)
Energy(14403) Terms
- General jewelry(850)
- Style, cut & fit(291)
- Brands & labels(85)
- General fashion(45)