Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > prácticas laborales injustas

prácticas laborales injustas

Definido por la Ley Nacional de Relaciones Laborales y la Ley Taft Hartley como prácticas de discriminación, coacción e intimidación prohibidas para el trabajo y la administración. La administración no puede formar sindicatos de empresas o usar tácticas coactivas para poner freno a una organización sindicalista. Los sindicatos no pueden obligar a los trabajadores a unirse a organizaciones que no son de su elección.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Labor
  • Category: Labor relations
  • Company: U.S. DOL
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Gabriela Lozano
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 7

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Health care Category: General

mandíbula

La quijada inferior.