Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > acero
acero
Acero es una aleación que consite mayormente de hierro y carbón.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary: Architecture contemporaine
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Architecture
- Category: Architecture contemporaine
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Personal life Category: Divorce
ceremonia de divorcio
Una ceremonia formal para finalizar oficialmente un matrimorio tras el intercambios de votos de divorcio y regresando los anillos de matrimonio. En ...
Người đóng góp
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Engineering Branches
Chuyên mục: Engineering 1 12 Terms
Browers Terms By Category
- Hats & caps(21)
- Scarves(8)
- Gloves & mittens(8)
- Hair accessories(6)
Fashion accessories(43) Terms
- Muscular(158)
- Brain(145)
- Human body(144)
- Developmental anatomy(72)
- Nervous system(57)
- Arteries(53)
Anatomy(873) Terms
- Ceramics(605)
- Fine art(254)
- Sculpture(239)
- Modern art(176)
- Oil painting(114)
- Beadwork(40)
Arts & crafts(1468) Terms
- Clock(712)
- Calendar(26)
Chronometry(738) Terms
- Capacitors(290)
- Resistors(152)
- Switches(102)
- LCD Panels(47)
- Power sources(7)
- Connectors(7)