Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > acero

acero

Acero es una aleación que consite mayormente de hierro y carbón.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

michael.cen
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 13

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Personal life Category: Divorce

ceremonia de divorcio

Una ceremonia formal para finalizar oficialmente un matrimorio tras el intercambios de votos de divorcio y regresando los anillos de matrimonio. En ...

Featured blossaries

Theater Arts

Chuyên mục: Entertainment   1 20 Terms

Engineering Branches

Chuyên mục: Engineering   1 12 Terms

Browers Terms By Category