Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > clonación reproductiva
clonación reproductiva
El uso de la tecnología de la clonación para crear un infante.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary: Stem cell terms
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Medical
- Category: Stem cell research
- Company: Research!America
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Lady Antebellum
Lady Antebellum es una banda estadounidense de música country que está compuesta por tres personas: Charles Kelly, Dave Haywood y Hilary Scott. Ambos ...
Người đóng góp
Featured blossaries
rufaro9102
0
Terms
41
Bảng chú giải
4
Followers
Zimbabwean Presidential Candidates 2013
Chuyên mục: Politics 1 5 Terms
Browers Terms By Category
- Characters(952)
- Fighting games(83)
- Shmups(77)
- General gaming(72)
- MMO(70)
- Rhythm games(62)
Video games(1405) Terms
- Satellites(455)
- Space flight(332)
- Control systems(178)
- Space shuttle(72)
Aerospace(1037) Terms
- Biochemistry(4818)
- Genetic engineering(2618)
- Biomedical(4)
- Green biotechnology(4)
- Blue biotechnology(1)
Biotechnology(7445) Terms
- Manufactured fibers(1805)
- Fabric(212)
- Sewing(201)
- Fibers & stitching(53)