Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > protocol
protocol
Un conjunto de normas que permitan a los ordenadores o dispositivos para el intercambio de datos entre sí con tan pocos errores como sea posible. Estas normas regulan aspectos tales como la comprobación de errores y compresión de datos.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Internet
- Category: Internet security
- Company: McAfee
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Michael Jackson
Nombrado el rey del pop, Michael Joseph Jackson (29 de agosto de 1958 - 25 junio de 2009) fue un celebrado artista musical norteamericano, bailarín, ...
Người đóng góp
Featured blossaries
tula.ndex
0
Terms
51
Bảng chú giải
11
Followers
Top 10 Natural Disasters
Chuyên mục: History 1 10 Terms
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
The Most Bizzare New Animals
Chuyên mục: Animals 3 14 Terms
Browers Terms By Category
- Nightclub terms(32)
- Bar terms(31)
Bars & nightclubs(63) Terms
- Dating(35)
- Romantic love(13)
- Platonic love(2)
- Family love(1)
Love(51) Terms
- News(147)
- Radio & TV broadcasting equipment(126)
- TV equipment(9)
- Set top box(6)
- Radios & accessories(5)
- TV antenna(1)
Broadcasting & receiving(296) Terms
- Electricity(962)
- Gas(53)
- Sewage(2)
Utilities(1017) Terms
- Ceramics(605)
- Fine art(254)
- Sculpture(239)
- Modern art(176)
- Oil painting(114)
- Beadwork(40)