Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > encurtido (proceso)

encurtido (proceso)

A method of preserving and flavoring foods by soaking them in brine or vinegar, often spiced.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Marco Bustamante
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 6

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Video games Category: First person shooters

Call of Duty

Call of Duty es el nombre de una serie de juegos muy populares de disparos en primera persona desarrollados por Activision y disponibles para consolas ...