Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > meme
meme
Una idea formada en Internet, que se mantiene vida, se esparce y es copiada por los usuarios de Internet.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary: Blogs
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Internet
- Category: Social media
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Holiday Category: Unofficial holidays
Gran Día de No Fumar (Estados Unidos)
Celebrado anualmente desde 1977, el gran día de no fumar es el tercer jueves de noviembre. Patrocinado por la sociedad americana de cancer, los ...
Người đóng góp
Featured blossaries
marija.horvat
0
Terms
21
Bảng chú giải
2
Followers
Essential English Idioms - Elementary
Chuyên mục: Languages 1 20 Terms
Browers Terms By Category
- Film titles(41)
- Film studies(26)
- Filmmaking(17)
- Film types(13)
Cinema(97) Terms
- Architecture(556)
- Interior design(194)
- Graphic design(194)
- Landscape design(94)
- Industrial design(20)
- Application design(17)
Design(1075) Terms
- Osteopathy(423)
- Acupuncture(18)
- Alternative psychotherapy(17)
- Ayurveda(9)
- Homeopathy(7)
- Naturopathy(3)
Alternative therapy(489) Terms
- General law(5868)
- Contracts(640)
- Patent & trademark(449)
- Legal(214)
- US law(77)
- European law(75)