Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > campaña de comercialización

campaña de comercialización

The 12-month period beginning just after harvest during which a crop may be sold domestically, exported, or put into reserve stocks. Compare "crop year."

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Francisca Bittner
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 8

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Aerospace Category: Space flight

transbordador espacial

Nave espacial reutilizable con alas desarrollado por la Administración Nacional de Aeronáutica y del Espacio de Estados Unidos (NASA) para misiones de ...

Featured blossaries

Best Companies To Work For 2014

Chuyên mục: Business   1 10 Terms

10 Classic Cocktails You Must Try

Chuyên mục: Education   1 10 Terms

Browers Terms By Category