Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > deacidificación

deacidificación

To raise the pH of a substance or material to above 7.0

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

kokopelli
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Tobacco Category: Cigarettes

cigarros electrónicos

cigarros electrónicos son correos que funcionan con baterías. Dependiendo del modelo o la marca, estos cigarrillos permiten a los usuarios inhalar ...

Featured blossaries

World's Top Economies in 2014

Chuyên mục: Business   1 5 Terms

International Commercial

Chuyên mục: Business   1 5 Terms

Browers Terms By Category