Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > bioblanqueo

bioblanqueo

Use of microorganisms or enzymes in the bleaching of materials or products, such as pulp.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Marco Bustamante
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 6

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Video games Category: Fighting games

cebo

Actuar de una manera diseñada para obtener una reacción específica de tu oponente. A medida que esperas esta reacción, serás capaz de contrarrestarla ...

Featured blossaries

Glossary of Neurological

Chuyên mục: Health   1 24 Terms

Andorra la Vella

Chuyên mục: Travel   3 22 Terms

Browers Terms By Category