Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > al-Janna
al-Janna
Es la recompensa para un creyente del Islam en el día del juicio, el paraíso. También se refiere al lugar en donde Adán y Hawwa (Eva) vivían antes de su desobediencia y destierro del 'Jardín del Edén'.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: proper noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary: Religious Studies Islam
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Religion
- Category: Islam
- Company: Ummah
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Video games Category: General gaming
Exposición de Entretenimiento Electrónico (E3)
Una conferencia anual que se celebra cada mes de junio en Los Angeles, en la que los desarrolladores de videojuegos anuncian y muestran sus futuros ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Filipe Oliveira
0
Terms
1
Bảng chú giải
4
Followers
Terms frequently used in K-pop
Chuyên mục: Entertainment 3 30 Terms
LaurentN
0
Terms
2
Bảng chú giải
0
Followers
4G LTE network architecture
Chuyên mục: Technology 1 60 Terms
Browers Terms By Category
- Zoological terms(611)
- Animal verbs(25)
Zoology(636) Terms
- Rice science(2869)
- Genetic engineering(2618)
- General agriculture(2596)
- Agricultural programs & laws(1482)
- Animal feed(538)
- Dairy science(179)
Agriculture(10727) Terms
- Health insurance(1657)
- Medicare & Medicaid(969)
- Life insurance(359)
- General insurance(50)
- Commercial insurance(4)
- Travel insurance(1)
Insurance(3040) Terms
- Electricity(962)
- Gas(53)
- Sewage(2)
Utilities(1017) Terms
- General law(5868)
- Contracts(640)
- Patent & trademark(449)
- Legal(214)
- US law(77)
- European law(75)