Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > Friskies

Friskies

Marca de comida para gatos. Es propiedad de Nestlé Purina PetCare Company, una subsidiaria de Nestlé. Esta marca ofrece alimento suave/húmedo en lata y comida seca (croquetas). Sus sabores incluyen: aves de corral, carne y mariscos.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Pet products
  • Category: Cat food
  • Company: Nestle
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Paula Reyes
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Travel Category: Travel sites

piratería de viaje

El objetivo de la piratería de viaje es obtener la mejor opción de viaje al precio más bajo o el mejor acuerdo. Los piratas de viaje son las personas ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Top Gear

Chuyên mục: Autos   2 4 Terms

Interesting Famous Movie Trivia.

Chuyên mục: Entertainment   1 6 Terms

Browers Terms By Category