Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > virus

virus

Una enfermedad de las plantas que no pueden ser eliminados por un medio químico. Algunos virus han creado tulipanes despojado. La mayoría son temidos por los productores.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Garden
  • Category: Gardening
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Marco Bustamante
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 6

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Video games Category: Real-time strategy

StarCraft

Starcraft es una serie de dos juegos que son sin duda los juegos de estrategia en tiempo real más populares de todos los tiempos. Los juegos se ...

Featured blossaries

The Best Set-Top Box You Can Buy

Chuyên mục: Technology   1 5 Terms

Political Parties in Indonesia

Chuyên mục: Politics   1 7 Terms