Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > en lista de espera
en lista de espera
Una espera normalmente larga y molesta para lograr un asiento en el vuelo elegido.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Travel
- Category: Air travel
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Translation & localization Category: Translation
español
El español es un idioma que proviene de España y que se habla en muchos otros países.
Người đóng góp
Featured blossaries
Browers Terms By Category
- Ceramics(605)
- Fine art(254)
- Sculpture(239)
- Modern art(176)
- Oil painting(114)
- Beadwork(40)
Arts & crafts(1468) Terms
- General seafood(50)
- Shellfish(1)
Seafood(51) Terms
- General accounting(956)
- Auditing(714)
- Tax(314)
- Payroll(302)
- Property(1)
Accounting(2287) Terms
- Physical geography(2496)
- Geography(671)
- Cities & towns(554)
- Countries & Territories(515)
- Capitals(283)
- Human geography(103)
Geography(4630) Terms
- General astrology(655)
- Zodiac(168)
- Natal astrology(27)