Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > esclerotización

esclerotización

The hardening and darkening of the chitin in the exoskeleton.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Francisca Bittner
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 8

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Aerospace Category: Space flight

transbordador espacial

Nave espacial reutilizable con alas desarrollado por la Administración Nacional de Aeronáutica y del Espacio de Estados Unidos (NASA) para misiones de ...

Featured blossaries

Venezuelan Dishes

Chuyên mục: Food   2 3 Terms

Neology Blossary

Chuyên mục: Languages   1 2 Terms