Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > carga contaminante

carga contaminante

The quantity of pollutants present in an environment.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

michael.cen
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 13

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: People Category: Musicians

Bob Dylan

Cantautor y poeta estadounidense, famoso desde los años 60 cuando se combirtió un una figura del descontento cambión a través de sis canciones ...

Featured blossaries

Strange Landscapes

Chuyên mục: Travel   1 3 Terms

The World's Billionaires

Chuyên mục: Business   1 10 Terms