Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > enfermedades hematológicas
enfermedades hematológicas
Disorders of the blood and blood forming tissues.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Agriculture
- Category: General agriculture
- Company: USDA
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Super Tazón
También conocido como Super Bowl, es la culminación de los playoffs, en la que se enfrentan el ganador de la NFC y de la AFC.
Người đóng góp
Featured blossaries
Browers Terms By Category
- Advertising(244)
- Event(2)
Marketing(246) Terms
- Wedding gowns(129)
- Wedding cake(34)
- Grooms(34)
- Wedding florals(25)
- Royal wedding(21)
- Honeymoons(5)
Weddings(254) Terms
- General law(5868)
- Courts(823)
- Patent & trademark(449)
- DNA forensics(434)
- Family law(220)
- Legal aid (criminal)(82)
Legal services(8095) Terms
- General art history(577)
- Visual arts(575)
- Renaissance(22)