Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > desviación
desviación
Comportamientos que no se ajustan a las normas importantes mantenids por la mayoría de los miembros de un grupo o sociedad.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: Other
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Sociology
- Category: General sociology
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Natural environment Category: Earthquake
tsunami
Un término japonés que se aöplica a grandes olas oceánicas causadas por movimientos en el fondo del mar relacionados con un terremoto o una erupción ...
Người đóng góp
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Nike Running Shoes
Chuyên mục: Sports 1 10 Terms
Chloé Bernard
0
Terms
2
Bảng chú giải
0
Followers
GE Lighting Blossary
Chuyên mục: Technology 3 14 Terms
Browers Terms By Category
- Christmas(52)
- Easter(33)
- Spring festival(22)
- Thanksgiving(15)
- Spanish festivals(11)
- Halloween(3)
Festivals(140) Terms
- Home theatre system(386)
- Television(289)
- Amplifier(190)
- Digital camera(164)
- Digital photo frame(27)
- Radio(7)
Consumer electronics(1079) Terms
- Medicine(68317)
- Cancer treatment(5553)
- Diseases(4078)
- Genetic disorders(1982)
- Managed care(1521)
- Optometry(1202)
Health care(89875) Terms
- Biochemistry(4818)
- Genetic engineering(2618)
- Biomedical(4)
- Green biotechnology(4)
- Blue biotechnology(1)
Biotechnology(7445) Terms
- Manufactured fibers(1805)
- Fabric(212)
- Sewing(201)
- Fibers & stitching(53)