Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > desviación

desviación

Comportamientos que no se ajustan a las normas importantes mantenids por la mayoría de los miembros de un grupo o sociedad.

0
  • Loại từ: Other
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Sociology
  • Category: General sociology
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

LoveGod
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 4

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Natural environment Category: Earthquake

tsunami

Un término japonés que se aöplica a grandes olas oceánicas causadas ​​por movimientos en el fondo del mar relacionados con un terremoto o una erupción ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Nike Running Shoes

Chuyên mục: Sports   1 10 Terms

GE Lighting Blossary

Chuyên mục: Technology   3 14 Terms