Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > apagón
apagón
La completa interrupción de la carga a un cliente de servicios eléctricos o grupo de clientes para reducir la carga global del sistema.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Electrical equipment
- Category: Electricity
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Video games Category: Real-time strategy
StarCraft
Starcraft es una serie de dos juegos que son sin duda los juegos de estrategia en tiempo real más populares de todos los tiempos. Los juegos se ...
Người đóng góp
Featured blossaries
anton.chausovskyy
0
Terms
25
Bảng chú giải
4
Followers
Intro to Psychology
Chuyên mục: Education 1 5 Terms
Andronikos Timeliadis
0
Terms
1
Bảng chú giải
0
Followers
Food products of Greece
Chuyên mục: Other 1 2 Terms
Browers Terms By Category
- Poker(470)
- Chess(315)
- Bingo(205)
- Consoles(165)
- Computer games(126)
- Gaming accessories(9)
Games(1301) Terms
- Clock(712)
- Calendar(26)
Chronometry(738) Terms
- General law(5868)
- Contracts(640)
- Patent & trademark(449)
- Legal(214)
- US law(77)
- European law(75)
Law(7373) Terms
- Automobile(10466)
- Motorcycles(899)
- Automotive paint(373)
- Tires(268)
- Vehicle equipment(180)
- Auto parts(166)
Automotive(12576) Terms
- General law(5868)
- Courts(823)
- Patent & trademark(449)
- DNA forensics(434)
- Family law(220)
- Legal aid (criminal)(82)