Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > relación de aspecto
relación de aspecto
Relación de ancho sobre la altura de una imagen, 4:3 para una imagen de TV estándar, 16:9 para una pantalla ancha.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Consumer electronics
- Category: Video camera
- Company: Sony
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Video games Category: Rhythm games
Guitar Hero
Guitar Hero es una serie de juegos donde al jugador se le asigan imitar las notas de la canción que se está tocando. Utiliza grandes controles ...
Người đóng góp
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
10 Best Bali Luxury Resorts
Chuyên mục: Travel 1 10 Terms
Browers Terms By Category
- Industrial lubricants(657)
- Cranes(413)
- Laser equipment(243)
- Conveyors(185)
- Lathe(62)
- Welding equipment(52)
Industrial machinery(1734) Terms
- Cosmetics(80)
Cosmetics & skin care(80) Terms
- Biochemistry(4818)
- Genetic engineering(2618)
- Biomedical(4)
- Green biotechnology(4)
- Blue biotechnology(1)
Biotechnology(7445) Terms
- Inorganic pigments(45)
- Inorganic salts(2)
- Phosphates(1)
- Oxides(1)
- Inorganic acids(1)
Inorganic chemicals(50) Terms
- Railroad(457)
- Train parts(12)
- Trains(2)