Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > abandonar el barco!
abandonar el barco!
un imperativo para abandonar el barco inmediatamente, generalmente de cara a un peligro inminente.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: verb
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Transportation
- Category: Nautical
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Video games Category: General gaming
Exposición de Entretenimiento Electrónico (E3)
Una conferencia anual que se celebra cada mes de junio en Los Angeles, en la que los desarrolladores de videojuegos anuncian y muestran sus futuros ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Browers Terms By Category
- Cosmetics(80)
Cosmetics & skin care(80) Terms
- Meteorology(9063)
- General weather(899)
- Atmospheric chemistry(558)
- Wind(46)
- Clouds(40)
- Storms(37)
Weather(10671) Terms
- Rice science(2869)
- Genetic engineering(2618)
- General agriculture(2596)
- Agricultural programs & laws(1482)
- Animal feed(538)
- Dairy science(179)
Agriculture(10727) Terms
- Ballroom(285)
- Belly dance(108)
- Cheerleading(101)
- Choreography(79)
- Historical dance(53)
- African-American(50)
Dance(760) Terms
- General art history(577)
- Visual arts(575)
- Renaissance(22)