Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > Spot
Spot
Un término coloquial en referencia a una lámpara reflectora con un haz estrecho de luz, por lo general alrededor de 10 grados o menos. Se trata del hecho de que tal lámpara produce una mancha de luz estrecho en comparación con una amplia torrente de luz.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary: GE Lighting Blossary
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Lights & lighting
- Category: Lighting products
- Company: GE
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Video games Category: Fighting games
bloqueo
Una acción defensiva que mitiga o nulifica el daño recibido. A menudo sólo bloquea los ataques que vienen desde ciertos ángulos y puede ser ...
Người đóng góp
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Land of Smiles
Chuyên mục: Travel 1 10 Terms
Browers Terms By Category
- Wine bottles(1)
- Soft drink bottles(1)
- Beer bottles(1)
Glass packaging(3) Terms
- Organic chemistry(2762)
- Toxicology(1415)
- General chemistry(1367)
- Inorganic chemistry(1014)
- Atmospheric chemistry(558)
- Analytical chemistry(530)
Chemistry(8305) Terms
- Manufactured fibers(1805)
- Fabric(212)
- Sewing(201)
- Fibers & stitching(53)
Textiles(2271) Terms
- Zoological terms(611)
- Animal verbs(25)
Zoology(636) Terms
- General law(5868)
- Courts(823)
- Patent & trademark(449)
- DNA forensics(434)
- Family law(220)
- Legal aid (criminal)(82)