Home > Terms > Vietnamese (VI) > chỉ huy
chỉ huy
1. Thẩm quyền một chỉ huy hoạt động quân sự hợp pháp bài tập trên cấp dưới của xếp hạng hoặc chuyển nhượng. Lệnh bao gồm các quyền và trách nhiệm để có hiệu quả sử dụng nguồn lực sẵn có và lập kế hoạch việc sử dụng, tổ chức, chỉ đạo, phối hợp và kiểm soát quân sự hoặc các lực lượng hòa bình giữ cho hoàn thành nhiệm vụ được giao. Nó cũng bao gồm các trách nhiệm cho sức khỏe, phúc lợi, tinh thần, và kỷ luật của nhân viên được chỉ định. 2. Một đơn đặt hàng được đưa ra bởi các chỉ huy một, có nghĩa là, sẽ của người chỉ huy thể hiện cho mục đích của việc đưa về một hành động cụ thể. 3. a đơn vị hoặc đơn vị, một tổ chức hoặc một khu vực dưới sự chỉ huy của một cá nhân. 4. Để thống trị bởi một lĩnh vực của vũ khí lửa hoặc bằng cách quan sát từ một vị trí cấp trên.
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Military
- Category: Peace keeping
- Company: United Nations
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Billy Morgan
Sports; Snowboarding
Anh snowboarder Billy Morgan đã hạ cánh xuống các môn thể thao đầu tiên bao giờ 1800 bốn cork. Rider, người đại diện cho Vương Quốc Anh tại thế vận hội mùa đông 2014 tại Sochi, là tại Livigno, ý, khi ông đạt được sách chính trị để. Nó liên quan đến flipping bốn lần, trong khi cơ thể cũng quay năm hoàn thành phép quay trên một trục nghiêng hoặc xuống đối mặt với. ...
Hồng Afkham
Broadcasting & receiving; News
Hồng Afkham, người phát ngôn viên bộ ngoại giao đầu tiên của đất nước sẽ đứng đầu một nhiệm vụ trong khu vực đông á, hãng tin nhà nước báo cáo. Nó là không rõ ràng đối với đất nước mà cô sẽ được đăng khi cuộc hẹn của cô vẫn chưa được công bố chính thức. Afkham chỉ có đại sứ nữ thứ hai Iran đã có. Dưới sự cai trị của shah cuối, Mehrangiz Dolatshahi, ...
Lượt gói
Language; Online services; Slang; Internet
Hàng tuần các gói hoặc "Paquete Semanal" như nó được biết đến ở Cuba là một thuật ngữ được sử dụng bởi người Cuba để mô tả các thông tin được thu thập từ internet bên ngoài của Cuba và lưu vào ổ đĩa cứng được vận chuyển vào Cuba chính nó. Lượt gói được sau đó bán cho của Cuba mà không cần truy cập internet, cho phép họ để có được thông tin chỉ vài ngày - và đôi khi ...
Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB)
Banking; Investment banking
Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) là một tổ chức tài chính quốc tế được thành lập để giải quyết nhu cầu phát triển cơ sở hạ tầng của Chấu Á. Theo Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB), hàng năm Chấu Á cần 800 tỷ USD cho các dự án đường xá, cảng, nhà máy điện hoặc các dự án cơ sở hạ tầng khác vào trước năm 2020. ...
Sparta
Online services; Internet
Spartan là tên mã cho trình duyệt Microsoft Windows 10 mới sẽ thay thế Microsoft Windows Internet Explorer. Trình duyệt mới sẽ được xây dựng từ mặt đất lên và bỏ qua bất kỳ mã từ nền tảng IE. Nó có một công cụ rendering mới được xây dựng để được tương thích với làm thế nào các trang web được viết vào ngày hôm nay. Tên Spartan được ...
Featured Terms
Những dãy núi Bungle Bungle
Nằm xa tít phía cực tây bắc vùng Tây Úc, những dãy núi Bungle Bungle có chóp tròn ở công viên quốc gia Purnululu dễ khiến du khách liên tưởng đến hình ...
Người đóng góp
Featured blossaries
dnatalia
0
Terms
60
Bảng chú giải
2
Followers
Hogwarts School of Witchcraft and Wizardry
david105722
0
Terms
3
Bảng chú giải
0
Followers
Blossary About Astronomy
Browers Terms By Category
- Hand tools(59)
- Garden tools(45)
- General tools(10)
- Construction tools(2)
- Paint brush(1)
Tools(117) Terms
- Cosmetics(80)
Cosmetics & skin care(80) Terms
- Health insurance(1657)
- Medicare & Medicaid(969)
- Life insurance(359)
- General insurance(50)
- Commercial insurance(4)
- Travel insurance(1)
Insurance(3040) Terms
- Hats & caps(21)
- Scarves(8)
- Gloves & mittens(8)
- Hair accessories(6)
Fashion accessories(43) Terms
- General architecture(562)
- Bridges(147)
- Castles(114)
- Landscape design(94)
- Architecture contemporaine(73)
- Skyscrapers(32)